3 phiên bản Mercedes-Benz E-Class 2025 mới ra mắt có gì khác nhau?
Cả 3 phiên bản của E-Class có kích thước tương đồng, tuy vậy hàm lượng công nghệ giữa các bản có sự chênh lệch rõ rệt.
Kích thước

E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) |
4.949 x 1.948 x 1.468 |
4.949 x 1.948 x 1.468 |
4.949 x 1.948 x 1.469 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.961 |
2.961 |
2.961 |
Tự trọng/Tải trọng |
1810/640 (kg) |
1810/640 (kg) |
1855/595 (kg) |
Kích thước mâm | 18 inch | 19 inch | 20 inch |
Ngoại thất
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Gói thiết kế ngoại thất |
Avantgarde |
Exclusive |
AMG Line |
Đèn chiếu sáng | LED Hiệu suất cao |
LED Hiệu suất cao |
Digital Light thích ứng |
Đèn hậu | LED 3D | LED 3D | LED 3D |
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Tấm ốp bảo vệ gầm xe |
Có | Có | Có |
Nội thất
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Vô-lăng | Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế trước | Sưởi ấm |
Thông gió & làm mát |
Thông gió & làm mát |
Màn hình sau vô lăng | 12,3 inch | 12,3 inch |
12,3 inch |
HUD | - | - | Có |
Màn hình giải trí | 14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
Màn hình cho hành khách ghế phụ bên lái | - | - | Có |
Dàn âm thanh | Tiêu chuẩn |
17 loa Burmester 4D |
17 loa Burmester 4D |
Điều hoà |
2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 4 vùng độc lập |
Rèm che nắng chỉnh cơ cho cửa sổ sau bên hông |
Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng chỉnh điện cho cửa sổ phía sau |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc type C | Có |
Có |
Có |
Thảm không dây | Có |
Có |
Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Vận hành
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Động cơ | I4 | I4 | I4 |
Dung tích | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 204 mã lực |
204 mã lực |
258 mã lực |
Mô-men xoắn | 320 Nm |
320 Nm |
400 Nm |
Hộp số | 9 cấp 9G-TRONIC |
9 cấp 9G-TRONIC |
9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) |
7,5 giây |
7,5 giây |
6,3 giây |
Vận tốc tối đa |
240 km/h |
240 km/h |
250 km/h |
An toàn
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh |
Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm |
Có |
Có | - |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Có |
Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù |
Có |
Có | Có |
Chức năng cảnh báo mất tập trung |
Có |
Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có | - |
Túi khí |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí trung tâm; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí trung tâm; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí trung tâm; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Camera 360 độ |
Có |
Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm |
- |
- | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù chủ động |
- | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động |
- | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường chủ động |
- | - | Có |
Hệ thống bảo vệ chủ động cho hành khách phía trước |
- | - | Có |
Giá bán
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Giá bán |
2,449 tỷ đồng |
2,589 tỷ đồng |
3,209 tỷ đồng |
tin liên quan
xe mới về
-
Lexus RX 350 2015
1.250 tỷ
-
Mercedes Benz S350 2006
299 triệu
-
Mercedes Benz S400L 2017
1.480 tỷ
-
Porsche Cayenne S 2010
760 triệu
-
Lexus GX 470 2007
660 triệu
-